Có 1 kết quả:

二伏 èr fú ㄦˋ ㄈㄨˊ

1/1

èr fú ㄦˋ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

same as 中伏[zhong1 fu2], last ten days of July and first ten days of August, the second of 三伏[san1 fu2], three hottest periods of the year

Bình luận 0