Có 1 kết quả:
二伏 èr fú ㄦˋ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
same as 中伏[zhong1 fu2], last ten days of July and first ten days of August, the second of 三伏[san1 fu2], three hottest periods of the year
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0